--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ti hí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ti hí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ti hí
+ adj
very small, slit (mắt)
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
ti hí
:
very small, slit (mắt)
+
nghễu nghện
:
Sitting unstably (in a high place)Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâuThe little boy was sitting unstably on the back of his buffalo
+
nghếch mắt
:
Look up
+
sơn tinh
:
Mountain Genie
+
cắn câu
:
To get caught, to be enticed